Đầu tư từ đầu. Phát hiện chân sóng.
Nhận biết tín hiệu sớm và hạn chế rủi ro.
Các công ty chứng khoán uy tín
Tỉ giá ngày 2024-05-02 10:40:04
Vàng/Ngoại tệ | Mua | Bán | Ch.khoản |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.800.000 |
85.000.000 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.400.000 |
75.100.000 |
|
Vàng nữ trang 99,99% | 73.300.000 |
74.300.000 |
|
USD: US DOLLAR | 25.114 |
25.454 |
25.144 |
EUR: EURO | 26.482,03 |
27.934,14 |
26.749,52 |
JPY: YEN | 157,89 |
167,11 |
159,49 |
AUD: AUSTRALIAN DOLLAR | 16.148,18 |
16.834,62 |
16.311,29 |