Giá cả hàng hóa thuộc danh mục Index trên thế giới

Bảng giá dưới đây liệt kê giá cả các loại hàng hóa giao dịch thuộc danh mục Index bao gồm:

Chỉ số CRB, Chỉ số LME, GSCI, Chỉ số hàng hóa tiêu dùng SSE, Chỉ số vận tải container, Chỉ số năng lượng hạt nhân, Chỉ số năng lượng mặt trời, Giấy phép carbon EU, Chỉ số năng lượng gió, ...

Danh mục: Index

Kí hiệu Tên hàng hóa Giá Đơn vị Thay đổi Thay đổi (%) Ngày Chart
CRYTR:IND Chỉ số CRB 342.5 Index Points 1.41 0.41 2024-11-20 Xem
LME:IND Chỉ số LME 4,024.8 Index Points 17 0.42 2024-11-19 Xem
SPGSCITR:IND GSCI 539.86 Index Points 0.604 0.11 2024-11-20 Xem
SSECC Chỉ số hàng hóa tiêu dùng SSE 8,255.31 Index Points -42.551 -0.51 2024-11-21 Xem
SPSCFI Chỉ số vận tải container 2,251.9 Points -79.684 -3.42 2024-11-15 Xem
MVNLRTR:IND Chỉ số năng lượng hạt nhân 31.97 USD 0.14 0.44 2024-11-21 Xem
SOLARNTR:IND Chỉ số năng lượng mặt trời 34.59 USD 0.5 1.47 2024-11-20 Xem
EECXM:IND Giấy phép carbon EU 68.38 Euro 0.25 0.37 2024-11-20 Xem
GWETR:IND Chỉ số năng lượng gió 15.55 USD -0.1 -0.64 2024-11-20 Xem