Giá cả hàng hóa thuộc danh mục Chăn nuôi trên thế giới
Bảng giá dưới đây liệt kê giá cả các loại hàng hóa giao dịch thuộc danh mục Chăn nuôi bao gồm:
Bò thịt, Bò sống, Lợn thịt, Thịt bò, Gia cầm, Trứng Mỹ, Trứng TQ, Cá hồi, ...Danh mục: Chăn nuôi
Kí hiệu | Tên hàng hóa | Giá | Đơn vị | Thay đổi | Thay đổi (%) | Ngày | Chart |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FC1 | Bò thịt | 254.8 | USD/pound | 0.55 | 0.22 | 2024-11-20 | Xem |
LC1 | Bò sống | 186.158 | USD/pound | -0.252 | -0.14 | 2024-11-20 | Xem |
LH1 | Lợn thịt | 80.525 | USD/pound | 0.975 | 1.23 | 2024-11-20 | Xem |
BEEF | Thịt bò | 344.45 | BRL/15KG | 0.25 | 0.07 | 2024-11-19 | Xem |
POUL | Gia cầm | 8.07 | BRL/Kg | 0.03 | 0.37 | 2024-11-19 | Xem |
WEGGS | Trứng Mỹ | 4.16 | USD/tá | 0 | 0 | 2024-11-20 | Xem |
DCE | Trứng TQ | 3,975 | NDT/tấn | 0 | 0 | 2024-11-19 | Xem |
NOSMFZ | Cá hồi | 83.02 | Krone/Kg | 4.58 | 5.84 | 2024-11-15 | Xem |