Giá cả hàng hóa thuộc danh mục Nông sản trên thế giới

Bảng giá dưới đây liệt kê giá cả các loại hàng hóa giao dịch thuộc danh mục Nông sản bao gồm:

Đậu nành, Lúa mì, Gỗ, Dầu cọ, Phô mai, Sữa, Cao su, Nước cam, Cà phê, Bông, Gạo, Cải dầu, Yến mạch, Len, Đường, Cacao, Trà, Dầu hướng dương, Hướng dương, Barley, Bơ, Khoai tây, Ngô, ...

Danh mục: Nông sản

Kí hiệu Tên hàng hóa Giá Đơn vị Thay đổi Thay đổi (%) Ngày Chart
S1 Đậu nành 1,054.82 USD/Bushel 3.572 0.34 2025-05-16 Xem
W1 Lúa mì 532.61 USD/Bushel -0.141 -0.03 2025-05-16 Xem
LB1 Gỗ 603.52 USD/1000 feet board 47.961 8.63 2025-05-15 Xem
PLO Dầu cọ 3,866 Ringgit/tấn 4 0.1 2025-05-16 Xem
CHE Phô mai 1.843 USD/pound -0.157 -7.84 2025-05-16 Xem
DA Sữa 18.6 USD/hundredweight 0.12 0.65 2025-05-15 Xem
JN1 Cao su 174.9 USD Cents/Kg -0.5 -0.29 2025-05-16 Xem
JO1 Nước cam 267.02 USD/pound 0.923 0.35 2025-05-16 Xem
KC1 Cà phê 383.02 USD/pound 0.21 0.05 2025-05-16 Xem
CT1 Bông 65.736 USD/pound 0.243 0.37 2025-05-16 Xem
RR1 Gạo 12.91 USD/hundredweight 0.28 2.22 2025-05-16 Xem
RS1 Cải dầu 695.69 CAD/tấn 1.451 0.21 2025-05-16 Xem
O1 Yến mạch 341.518 USD/Bushel 1.518 0.45 2025-05-16 Xem
OL1 Len 1,191 AUD/100Kg 0 0 2025-05-14 Xem
SB1 Đường 17.66 USD/pound -0.008 -0.04 2025-05-16 Xem
CC1 Cacao 10,567.96 USD/tấn 3.813 0.04 2025-05-16 Xem
TEA Trà 198.58 INR/KGS -0.53 -0.27 2025-05-03 Xem
SUNF Dầu hướng dương 1,312.6 USD/tấn -7.8 -0.59 2025-05-15 Xem
RSO Hướng dương 478.46 Euro/tấn -5.812 -1.2 2025-05-15 Xem
BL1 Barley 2,340 INR/T -13 -0.55 2025-05-14 Xem
FABT 7,333 Euro/tấn 135 1.88 2025-05-15 Xem
FAPP Khoai tây 13.8 Euro/100Kg 0 0 2025-05-15 Xem
C1 Ngô 449.624 USD/Bushel 1.124 0.25 2025-05-16 Xem