Giá cả hàng hóa thuộc danh mục Nông sản trên thế giới

Bảng giá dưới đây liệt kê giá cả các loại hàng hóa giao dịch thuộc danh mục Nông sản bao gồm:

Đậu nành, Lúa mì, Gỗ, Dầu cọ, Phô mai, Sữa, Cao su, Nước cam, Cà phê, Bông, Cacao, Gạo, Cải dầu, Yến mạch, Len, Đường, Dầu hướng dương, Hướng dương, Bơ, Khoai tây, Ngô, ...

Danh mục: Nông sản

Kí hiệu Tên hàng hóa Giá Đơn vị Thay đổi Thay đổi (%) Ngày Chart
S1 Đậu nành 1,206.83 USD/Bushel -4.209 -0.35 2024-05-09 Xem
W1 Lúa mì 644.32 USD/Bushel 10.324 1.63 2024-05-09 Xem
LB1 Gỗ 497.99 USD/1000 feet board 1.461 0.29 2024-05-08 Xem
PLO Dầu cọ 3,830 Ringgit/tấn -39 -1.01 2024-05-09 Xem
CHE Phô mai 1.879 USD/pound -0.147 -7.26 2024-05-09 Xem
DA Sữa 18.63 USD/hundredweight 0.03 0.16 2024-05-09 Xem
JN1 Cao su 163.2 USD Cents/Kg -0.2 -0.12 2024-05-08 Xem
JO1 Nước cam 364.84 USD/pound -6.186 -1.67 2024-05-08 Xem
KC1 Cà phê 200.81 USD/pound 0.563 0.28 2024-05-09 Xem
CT1 Bông 78.96 USD/pound -0.903 -1.13 2024-05-09 Xem
CC1 Cacao 8,423.61 USD/tấn -3.618 -0.04 2024-05-09 Xem
RR1 Gạo 18.434 USD/hundredweight 0.044 0.24 2024-05-09 Xem
RS1 Cải dầu 657.26 CAD/tấn 1.54 0.23 2024-05-09 Xem
O1 Yến mạch 388.604 USD/Bushel 0.151 0.04 2024-05-09 Xem
OL1 Len 1,152 AUD/100Kg 0 0 2024-05-09 Xem
SB1 Đường 19.63 USD/pound 0.019 0.1 2024-05-09 Xem
SUNF Dầu hướng dương 853 USD/tấn -1.1 -0.13 2024-05-08 Xem
RSO Hướng dương 482.65 Euro/tấn 2.435 0.51 2024-05-09 Xem
FABT 6,087 Euro/tấn 112 1.87 2024-05-08 Xem
FAPP Khoai tây 30.3 Euro/100Kg 0.5 1.68 2024-05-08 Xem
C1 Ngô 442.827 USD/Bushel -15.673 -3.42 2024-05-09 Xem