Đầu tư từ đầu. Phát hiện chân sóng.
Nhận biết tín hiệu sớm và hạn chế rủi ro.
Các công ty chứng khoán uy tín
Tỉ giá ngày 2024-05-09 22:20:01
Vàng/Ngoại tệ | Mua | Bán | Ch.khoản |
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 87.200.000 |
89.500.000 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.500.000 |
75.200.000 |
|
Vàng nữ trang 99,99% | 73.400.000 |
74.400.000 |
|
USD: US DOLLAR | 25.148 |
25.478 |
25.178 |
EUR: EURO | 26.614,65 |
28.073,91 |
26.883,49 |
JPY: YEN | 158,51 |
167,77 |
160,11 |
AUD: AUSTRALIAN DOLLAR | 16.281,99 |
16.974,04 |
16.446,46 |