Giá cả hàng hóa thuộc danh mục Điện trên thế giới
Bảng giá dưới đây liệt kê giá cả các loại hàng hóa giao dịch thuộc danh mục Điện bao gồm:
Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, ...Danh mục: Điện
Kí hiệu | Tên hàng hóa | Giá | Đơn vị | Thay đổi | Thay đổi (%) | Ngày | Chart |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GBRELEPRI | Vương quốc Anh | 96.5 | Pound/MWh | -0.2 | -0.21 | 2024-11-20 | Xem |
DEUELEPRI | Đức | 119.37 | EUR/MWh | -0.93 | -0.77 | 2024-11-20 | Xem |
FRAELEPRI | Pháp | 80 | EUR/MWh | 0.1 | 0.13 | 2024-11-20 | Xem |
ESPELEPRI | Tây Ban Nha | 77.92 | EUR/MWh | -17.87 | -18.66 | 2024-11-21 | Xem |
ITAELEPRI | Ý | 134.3 | EUR/MWh | 3.317 | 2.53 | 2024-11-21 | Xem |