Tỉ giá quốc tế
Bảng giá dưới đây liệt kê tỉ giá các cặp ngoại hối trên thế giới
như DXY, USD/VND...
Tỉ giá quốc tế
Cặp ngoại tệ | Giá | Thay đổi | Thay đổi (%) | Ngày | Chart |
---|---|---|---|---|---|
EURUSD | 1.054 | -0.001 | -0.07 | 2024-11-21 | Xem |
GBPUSD | 1.265 | -0.001 | -0.07 | 2024-11-21 | Xem |
AUDUSD | 0.651 | 0 | 0.04 | 2024-11-21 | Xem |
USDJPY | 154.97 | -0.304 | -0.2 | 2024-11-21 | Xem |
USDCNY | 7.246 | -0.004 | -0.05 | 2024-11-21 | Xem |
USDCAD | 1.397 | -0 | -0.01 | 2024-11-21 | Xem |
DXY | 106.628 | 0.018 | 0.02 | 2024-11-21 | Xem |
USDVND | 25,417.5 | 2.5 | 0.01 | 2024-11-21 | Xem |